Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semi-insulated




semi-insulated
[,semi'insjuleitid]
tính từ
(điện học) nửa cách ly


/'semi'insjuleitid/

tính từ
(điện học) nửa cách ly

Related search result for "semi-insulated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.