Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sen




sen
[sen]
danh từ
đồng xen (một xu, tiền Nhật)
viết tắt
(SEN) Y tá được hành nghề (sau hai năm đào tạo) (State Enrolled Nurse)
she is an SEN
cô ta là một y tá được phép hành nghề
(Sen) Thượng nghị viện (Senate)
(Sen) Thượng nghị sĩ (Senator)
(Sen) Già, Bố (Senior) (như) Snr, Sr


/sen/

danh từ
đồng xen (một xu, tiền Nhật)

Related search result for "sen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.