Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensitiveness




sensitiveness
['sensitivnis]
danh từ
tính chất dễ bị thương, tính chất dễ bị hỏng
tình trạng bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, tình trạng dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
tính dễ bị xúc phạm, tính dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm
tình trạng có sự thông cảm, tình trạng biểu lộ sự thông cảm
sự nhạy; tính nhạy (về dụng cụ..)
sự cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng


/'sensitivnis/

danh từ
tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm
tính nhạy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sensitiveness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.