Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensor




sensor
['sensə]
danh từ
(kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy; cái cảm biến
smoke sensors warned us of the fire
cái cảm biến khói báo cho chúng ta biết có lửa cháy


/'sensə/

danh từ
(kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sensor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.