Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensorium




sensorium
[sen'sɔ:riəl]
danh từ, số nhiều sensoria
bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất xám vỏ não


/sen'sɔ:riəl/

danh từ, số nhiều sensoria /sensoria/
bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất xám vỏ não


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.