Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sequestrator




sequestrator
['si:kwestreitə]
danh từ
(pháp lý) người tịch thu tài sản tạm thời; người bảo quản tài sản bị tịch thu tạm thời


/'si:kwestreitə/

danh từ
(pháp lý) người tịch thu tài sản tạm thời; người bảo quản tài sản bị tịch thu tạm thời


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.