Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sequestrum




sequestrum
[si'kewstrəm]
danh từ, số nhiều sequestra
[si'kwəstrə]
(y học) mảnh xương mục (của một khúc xương)


/si'kewstrəm/

danh từ, số nhiều sequestra /si'kwəstrə/
(y học) mảnh xương mục (của một khúc xương)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.