|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sequestrum
sequestrum | [si'kewstrəm] | | danh từ, số nhiều sequestra | | [si'kwəstrə] | | | (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương) |
/si'kewstrəm/
danh từ, số nhiều sequestra /si'kwəstrə/ (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương)
|
|
|
|