Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sequoia




sequoia
[si'kwɔiə]
danh từ
(thực vật học) cây củ tùng


/si'kwɔiə/

danh từ
(thực vật học) cây củ tùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.