Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seraglio




seraglio
[se'rɑ:liou]
danh từ, số nhiều seraglios
[se'rɑ:liouz]
phần trong ngôi nhà Hồi giáo dành cho phụ nữ; khuê phòng


/se'rɑ:liou/

danh từ, số nhiều seraglios /se'rɑ:liouz/
(sử học) hoàng cung (ở Thổ nhĩ kỳ)
hậu cung (ở Thổ nhĩ kỳ)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.