|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
series
series | ['siəri:z] | | danh từ, số nhiều không đổi | | | loạt, dãy, chuỗi, đợt | | | a series of interconnected rooms | | một dãy phòng thôngnhau | | | a series of good harvests | | một đợt thu hoạch tốt | | | a series of stamps | | một đợt phát hành tem | | | to publish a series of new textbooks for primary pupils | | xuất bản một đợt sách giáo khoa mới cho học sinh tiểu học | | | a television/radio series | | một chương trình truyền hình/truyền thanh nhiều kỳ (nghĩa là một số các chương trình, phần nào hoàn chỉnh phần đó, liên kết nhau bằng các nhân vật, chủ đề...) | | | in series | | theo từng đợt nối tiếp nhau | | | (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng) | | | (hoá học) nhóm cùng gốc | | | (toán học) cấp số; chuỗi | | | arithmetical series | | cấp số cộng | | | geometrical series | | cấp số nhân | | | mạch điện có dòng điện chạy trực tiếp qua các bộ phận hợp thành; mạch nối tiếp | | | batteries connected in series | | các bình điện mắc nối tiếp nhau | | | series connection | | cách mắc nối tiếp |
chuỗi, loạt s. of derived groups dãy các nhóm dẫn suất s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên bsolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối (có điều kiện) absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối alternate s. chuỗi đan dấu arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao, cấp số cộng cấp cao ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng asymptotic s. (giải tích) chuỗi tiệm cận autoregressive s. chuỗi tự hồi quy binomial s. chuỗi nhị thức boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn characteristic s. dãy đặc trưng chief s. dãy chính composition s. chuỗi hợp thành conjugate s. chuỗi liên hợp convergent s. chuỗi hội tụ derived s. chuỗi dẫn suất diagonal s. dãy chéo discount s. chuỗi chiết khấu divergent s. chuỗi phân kỳ dominant s. chuỗi trội double power s. chuỗi luỹ thừa kép enveloping s. chuỗi bao exponential s. (giải tích) chuỗi luỹ thừa factorial s. (giải tích) chuỗi giai thừa Farey s. of order n. chuỗi Farây cấp n finite s. chuỗi hữu hạn formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức Fourier s. chuỗi Furiê gap s. (giải tích) chuỗi hổng geomatric s. cấp số nhân harmonic s. chuỗi điều hoà hypergeometric s. chuỗi siêu bội index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm infinite s. chuỗi vô hạn interpolation s. (giải tích) chuỗi nội suy invariant s. (đại số) chuỗi bất biến iterated s. chuỗi lặp lacunar(y) s. chuỗi hổng Laurent s. chuỗi Lôrăng majorant s. chuỗi trội non-convergent s. chuỗi không hội tụ normal s. dãy chuẩn tắc oscillating s. chuỗi dao động permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi positive s. chuỗi dương power s. chuỗi luỹ thừa properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ random s. chuỗi ngẫu nhiên repeated s. chuỗi lặp semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ sine s. chuỗi sin singular s. chuỗi kỳ dị steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững temporal s. chuỗi thời gian time s. (thống kê) chuỗi thời gian trigonometric s. chuỗi lượng giác
/'siəri:z/
danh từ, số nhiều không đổi loạt, dãy, chuỗi, đợt series of stamp một đợt phát hành tem in series theo từng đợt nối tiếp nhau (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng) (hoá học) nhóm cùng gốc (toán học) cấp số; chuỗi arithmetical series cấp số cộng geometrical series cấp số nhân in series (điện học) mắc nối tiếp (động vật học) nhóm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "series"
|
|