Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serrated




serrated
Xem serrate


/'serit/ (serrated) /se'reitid/

tính từ
(sinh vật học) có răng cưa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serrated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.