Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serricorn




serricorn
['serikɔ:n]
tính từ
(động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ)


/'serikɔ:n/

tính từ
(động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.