Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
servant-girl




servant-girl
['sə:vənt'gə:l]
Cách viết khác:
servant-maid
['sə:vənt'meid]
danh từ
người hầu gái


/'sə:vəntgə:l/ (servant-maid) /'sə:vəntmeid/
maid) /'sə:vəntmeid/

danh từ
người hầu gái

Related search result for "servant-girl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.