Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sessional




sessional
['se∫ənl]
tính từ
(thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp
sessional order
thủ tục buổi họp (nghị viện)
(thuộc) toà án tối cao


/'seʃənl/

tính từ
(thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp
sessional order thủ tục buổi họp (nghị viện)
(thuộc) toà án tối cao

Related search result for "sessional"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.