Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
settling-day




settling-day
['setliη'dei]
danh từ
ngày thanh toán (nửa tháng một kỳ ở sở giao dịch chứng khoán)


/'setliɳdei/

danh từ
ngày thanh toán (nửa tháng một kỳ ở sở giao dịch chứng khoán)

Related search result for "settling-day"
  • Words contain "settling-day" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chóng vánh bù đắp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.