Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shandrydan




shandrydan
['∫ændridæn]
danh từ
xe bò, xe cút kít
xe ọp ẹp, xe cà tàng


/'ʃændridæn/

danh từ
xe bò, xe cút kít
xe ọp ẹp, xe cà tàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.