Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shear-legs




shear-legs
['∫iə'sti:l]
danh từ
thép làm kéo, thép làm dao


/ʃiəz/ (sheer-legs) /'ʃiəlegz/
legs) /'ʃiəlegz/

danh từ số nhiều
(hàng hải) cần trục nạng

Related search result for "shear-legs"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.