Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheat-fish




sheat-fish
['∫i:t'fi∫]
danh từ
(động vật học) cá nheo Âu


/'ʃi:tfiʃ/

danh từ
(động vật học) cá nheo Âu

Related search result for "sheat-fish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.