|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shinplaster
shinplaster | [∫in'plɑ:stə] | | danh từ | | | thuốc cao đắp xương ống chân đau | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát) |
/'ʃin'plɑ:stə/
danh từ thuốc cao đắp xương ống chân đau (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát)
|
|
|
|