shooter
shooter | ['∫u:tə] | | danh từ | | | (trong danh từ ghép) người bắn súng | | | a sharpshooter | | nhà thiện xạ | | | (trong danh từ ghép) cái dùng để bắn | | | a six-shooter | | súng lục | | | a pea-shooter | | ống xì thổi hạt đậu | | | người đi săn | | | quả bóng (crickê) là là trên mặt đất | | | (thể dục,thể thao) người sút (bóng đá) |
/'ʃu:tə/
danh từ người bắn súng người đi săn quả bóng (crickê) là là trên mặt đất (thể dục,thể thao) người sút (bóng đá) súng, súng lục (dùng trong từ ghép) six-shooter súng sáu, súng lục
|
|