Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shopkeeper




shopkeeper
['∫ɔp,ki:pə]
danh từ
người chủ hiệu (như) storekeeper
nation of shopkeepers
nhân dân Anh, nước Anh


/'ʃɔp,ki:pə/

danh từ
người chủ hiệu !nation of shopkeepers
nhân dân Anh, nước Anh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shopkeeper"
  • Words contain "shopkeeper" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chào chủ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.