Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-armed




short-armed
['∫ɔ:t'ɑ:md]
tính từ
có cánh tay ngắn
đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh)


/'ʃɔ:t'ɑ:md/

tính từ
có cánh tay ngắn
đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh)

Related search result for "short-armed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.