Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
showboat




showboat

[showboat]
saying && slang
a person who displays, a show-off
The peacock is one of nature's showboats - he's magnificent!


/'ʃoubout/

danh từ
tàu biểu diễn rong (trên sông)

Related search result for "showboat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.