Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrew





shrew


shrew

Shrews are the tiniest mammals. They are ferocious meat-eaters.

[∫ru:]
danh từ
người đàn bà đanh đá
(động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse


/ʃru:d/

danh từ
người đàn bà đanh đá
(động vật học) chuột chù ((cũng) shrew-mouse)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shrew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.