Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shufflingly




shufflingly
['∫ʌfliηli]
phó từ
hãy thay đổi, dao động, không có lập trường
mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối


/'ʃʌfliɳli/

phó từ
hãy thay đổi, dao động
mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.