Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shyness




shyness
['∫ainis]
danh từ
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn


/'ʃainis/

danh từ
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn

Related search result for "shyness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.