|  shyster 
 
 
 
 
  shyster |  | ['∫aistə] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) người vô lương tâm và thiếu trung thực (nhất là luật sư) |  |  |  | shyster politicians |  |  | nhà chính trị vô lương tâm | 
 
 
  /'ʃaistə/ 
 
  danh từ,  (từ lóng) 
  luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá 
  người không có lương tâm nghề nghiệp 
 
 |  |