Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sickle-feather




sickle-feather
['sikl'leðə]
danh từ
(động vật học) lông seo (ở đuôi gà sống)


/'sikl'leðə/

danh từ
(động vật học) lông seo (ở đuôi gà sống)

Related search result for "sickle-feather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.