|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side order
danh từ món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đựa riêng
side+order | ['said'ɔ:də] | | danh từ | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đĩa riêng |
|
|
|
|