Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side-view




side-view
['said'vju:]
danh từ
hình trông nghiêng; cái nhìn từ một bên


/'saidvju:/

danh từ
hình trông nghiêng

Related search result for "side-view"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.