| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  sidelight 
 
 
 
 
  sidelight |  | ['saidlait] |  |  | danh từ |  |  |  | một trong hai đèn nhỏ ở phía trước xe cộ; đèn hiệu; đèn xi nhan |  |  |  | (sidelight on somebody / something) mẩu thông tin cho ta hiểu thêm một vấn đề gì |  |  |  | the article about the theatre gave us a few sidelights on the character of its owner |  |  | bài viết về rạp hát đó giúp chúng tôi biết thêm chút ít về chủ nhân của rạp hát | 
 
 
  /'saidlait/ 
 
  danh từ 
  (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu) 
  thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ 
  (hàng hải) đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm) 
 
 |  |  
		|  |  |