Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sideways





sideways
['saidweiz]
Cách viết khác:
sidewise
['saidwaiz]
tính từ & phó từ
ngang, tới một bên, hướng tới một bên, từ một bên; sang bên
to jump sideways
nhảy sang một bên
to step sideways
bước sang một bên
nghiêng, có một cạnh ngoảnh về phía trước


/'saidweiz/ (sidewise) /'saidwaiz/

phó từ
qua một bên, về một bên
to jump sideways nhảy sang một bên
to step sideways bước sang một bên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sideways"
  • Words pronounced/spelled similarly to "sideways"
    sideways sidewise
  • Words contain "sideways" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chéo nghinh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.