Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silty




silty
['silti]
tính từ
đầy bùn; nghẽn bùn, bị bao phủ bởi bùn
silty soil
đất phù sa


/'silti/

tính từ
như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn

Related search result for "silty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.