Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silver fox





silver+fox
['silvə'fɔks]
danh từ
(động vật học) cáo xám bạc


/'silvə'fɔks/

danh từ
(động vật học) cáo xám bạc

Related search result for "silver fox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.