Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silver-tongued




silver-tongued
['silvə'tʌηd]
tính từ
hùng hồn; hùng biện, (nói) làm say mê mọi người, thuyết phục mọi người
a silver-tongued lawyer
một luật sư hùng biện

[silver-tongued]
saying && slang
nice-talking, smooth talker
A silver-tongued salesman sold me this car, but I can't drive!


/'silvə'tʌɳd/

tính từ
hùng biện; hùng hồn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silver-tongued"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.