Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silversmith




silversmith
['silvəsmiθ]
danh từ
thợ bạc


/'silvəsmiθ/

danh từ
thợ bạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silversmith"
  • Words contain "silversmith" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thợ bạc bạc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.