Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simple-heartedness




simple-heartedness
['simpl'hɑ:tidnis]
danh từ
tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên


/'simpl'hɑ:tidnis/

danh từ
tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên

Related search result for "simple-heartedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.