Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simplifier




simplifier
['simplifaiə]
danh từ
người làm đơn giản, cái làm cho đơn giản


/'simplifaiə/

danh từ
người làm đơn giản, cái làm cho đơn giản

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.