Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simulative




simulative
['simjulətiv]
tính từ
giả vờ, giả cách, vờ vịt



mô hình hoá, phỏng theo

/'simjulətiv/

tính từ
giả vờ, giả cách, vờ vịt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.