Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
single-circuit




single-circuit
['siηgl'sə:kit]
tính từ
(điện học) một mạch


/'siɳgl'sə:kit/

tính từ
(điện học) một mạch

Related search result for "single-circuit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.