Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinuosity




sinuosity
[,sinju'ɔsəti]
danh từ
sự ngoằn ngoèo
tính quanh co, tính khúc khủyu, tính ngoằn ngoèo
đường cong, khúc lượn quanh co


/,sinju'ɔsiti/

danh từ
sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co (của đường đi)
chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc (của sông, đường...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.