Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siphonage




siphonage
['saifənidʒ]
danh từ
sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông


/'saifənidʤ/

danh từ
sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông

Related search result for "siphonage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.