Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sirloin





sirloin
['sə:lɔin]
Cách viết khác:
surloin
['sə:lɔin]
danh từ
thịt thăn bò (phần ngon nhất của chỗ thịt lưng)


/'sə:lɔin/

danh từ
thịt thăn bò ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) surloin)

Related search result for "sirloin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.