Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sisterly




sisterly
['sistəli]
tính từ
(thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị em
sisterly love
tình yêu chị em
a sisterly kiss
một cái hôn như chị với em


/'sistəli/

tính từ
của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruột thịt (như chị em)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sisterly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.