Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skeleton key




skeleton+key
['skelitn'ki:]
danh từ
chìa khoá vạn năng


/'skelitn'ki:/

danh từ
chìa khoá vạn năng

Related search result for "skeleton key"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.