skid
skid | [skid] | | danh từ | | | má phanh (dùng (như) một cái phanh trên bánh xe) | | | sự trượt; sống trượt | | | cái chèn, cái chặn | | | (hàng không) nạng đuôi (của máy bay) | | | on the skids | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi | | | xuống chó, xuống dốc (bóng) | | | put the skids under somebody/something | | | làm cho ai/cái gì bị thất bại | | | làm cho ai vội vã | | ngoại động từ | | | chèn; chặn | | | trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt |
/skid/
danh từ má phanh sống trượt sự quay trượt; sự trượt bánh (hàng không) nạng đuôi !on the skids (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi xuống chó, xuống dốc (bóng)
động từ chèn; chặn trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt
|
|