Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skirmish




skirmish
['skə:mi∫]
danh từ
(quân sự) cuộc chạm trán nhỏ, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc đụng độ nhỏ
cuộc cãi cọ ngắn
nội động từ
đụng độ, đánh lẻ tẻ; giao tranh, cãi nhau


/'skə:miʃ/

nội động từ
(quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ
cuộc cãi lý

nội động từ
(quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skirmish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.