Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sky-clad




sky-clad
['skai'klæd]
tính từ
(đùa cợt) mặc áo da, trần truồng


/'skaiklæd/

tính từ
(đùa cợt) mặc áo da, trần truồng

Related search result for "sky-clad"
  • Words contain "sky-clad" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giáp binh giáp sĩ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.