Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slanderousness




slanderousness
['slɑ:ndərəsnis]
danh từ
sự vu khống, sự phỉ báng; tính chất vu khống, tính chất phỉ báng


/'slɑ:ndərəsnis/

danh từ
tính chất vu cáo, tính chất vu khống, tính chất vu oan; tính chất nói xấu; tính chất phỉ báng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.