| [sleit] |
| danh từ |
| | đá bảng, đá |
| | ngói đá đen |
| | bảng đá (của học sinh) |
| | màu xám đen |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...) |
| | clean slate-club |
| | (xem) clean |
| | to clean the slate-club |
| | giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ |
| | to have a slate-club loose |
| | hâm hâm, gàn |
| | to sart with a clean slate-club |
| | làm lại cuộc đời |
| tính từ |
| | bằng đá phiến, bằng đá acđoa |
| ngoại động từ |
| | lợp (nhà) bằng ngói acđoa |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử |
| ngoại động từ |
| | (thông tục) công kích, đả kích |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc |